I-learn 7 – Unit 2 – Lesson 1 – Health

Tiếng Việt

Cuộc khảo sát của Toby và Lisa vể lối sống lành mạnh của lớp

Chúng tôi đã hỏi những bạn cùng lớp về lối sống lành mạnh của họ. Hai người bạn nói rằng họ ăn nhiều đồ ăn nhanh, nhưng những người còn lại nói họ không ăn quá nhiều. 10 bạn nói rằng họ thường xuyên tập thể dục và 8 bạn nói họ cũng tập một số bài thể dục. Mặt khác, hai bạn nói rằng họ không tập thể dục! Chúng tôi nghĩ rằng họ thực sự lười.

Chúng tôi cũng hỏi cả lớp về lượng trái cây họ ăn hàng ngày. 15 bạn nói họ ăn trái cây mỗi ngày và 4 bạn khác nói họ không ăn nhiều trái cây. 1 bạn nói không ăn trái cây. Từ cuộc khảo sát, chúng ta có thể thấy hầu hết cả lớp đều khỏe mạnh và đó là một tin tốt!

 

Tiếng Anh

Toby and Lisa’s Healthy Living Class Survey

We asked our classmates about how healthy their lifestyles are. Two of our classmates said they eat lots of fast food, but everyone else said they don’t eat any. Ten students said that they do lots of exercise and eight students said they do some exercise. On the other hand, two students said they don’t do any exercise! We think they are really lazy.

We also asked our dass about how much fruit they eat every day. Fifteen students said they eat fruit every day and four students said they don’t eat much fruit. One student said they don’t eat any fruit. We can see from our survey that most of our class is very healthy and that’s great news!

Song ngữ

Cuộc khảo sát của Toby và Lisa vể lối sống lành mạnh của lớp
Toby and Lisa’s Healthy Living Class Survey

Chúng tôi đã hỏi những bạn cùng lớp về lối sống lành mạnh của họ.
We asked our classmates about how healthy their lifestyles are.

Hai người bạn nói rằng họ ăn nhiều đồ ăn nhanh, nhưng những người còn lại nói họ không ăn quá nhiều.
Two of our classmates said they eat lots of fast food, but everyone else said they don’t eat any.

10 bạn nói rằng họ thường xuyên tập thể dục và 8 bạn nói họ cũng tập một số bài thể dục.
Ten students said that they do lots of exercise and eight students said they do some exercise.

Mặt khác, hai bạn nói rằng họ không tập thể dục!
On the other hand, two students said they don’t do any exercise!

Chúng tôi nghĩ rằng họ thực sự lười.
We think they are really lazy.

Chúng tôi cũng hỏi cả lớp về lượng trái cây họ ăn hàng ngày.
We also asked our class about how much fruit they eat every day.

15 bạn nói họ ăn trái cây mỗi ngày và 4 bạn khác nói họ không ăn nhiều trái cây.
Fifteen students said they eat fruit every day and four students said they don’t eat much fruit.

1 bạn nói không ăn trái cây.
One student said they don’t eat any fruit.

Từ cuộc khảo sát, chúng ta có thể thấy hầu hết cả lớp đều khỏe mạnh và đó là một tin tốt!
We can see from our survey that most of our class is very healthy and that’s great news!

 

Câu hỏi

(Bây giờ, đọc và khoanh tròn đáp án đúng.)

1. How many things did Toby and Lisa ask their classmates about?

(Toby và Lisa hỏi bạn vùng lớp về bao nhiêu điều?)

a. four (bốn)

b. three (ba)

c. one (một)

2. How many students eat lots of fast food?

(Có bao nhiêu học sinh ăn nhiều đồ ăn nhanh?)

a. two (hai)

b. five (năm)

c. ten (mười)

3. How many students do a lot of exercise?

(Có bao nhiêu học sinh tập thể dục thường xuyên?)

a. eight (bốn)

b. ten (mười)

c. two (hai)

4. How many students don’t eat any fruit?

(Có bao nhiêu học sinh không ăn nhiều trái cây?)

a. fifteen (mười lăm)

b. four (bốn)

c. one (một)

 

Dựa vào thông tin bài khảo sát của Toby và Lisa.

 

1 – b. How many things did Toby and Lisa ask their classmates about? – three

(Toby và Lisa hỏi bạn vùng lớp về bao nhiêu điều? – bốn)

Thông tin: Toby and Lisa ask about how healthy their lifestyles are (eating fast food, do excercise); We also asked our dass about how much fruit they eat every day.

(Toby và Lisa hỏi về lối sống lành mạnh (ăn đồ ăn nhanh, tập thể dục), và hỏi cả lớp về lượng trái cây họ ăn mỗi ngày.)

2 – a. How many students eat lots of fast food? – two

(Có bao nhiêu học sinh ăn nhiều đồ ăn nhanh? – hai)

Thông tin: Two of our classmates said they eat lots of fast food.

(Hai người bạn nói rằng họ ăn nhiều đồ ăn nhanh.)

3 – b. How many students do a lot of exercise? – ten

(Có bao nhiêu học sinh tập thể dục thường xuyên? – mười)

Thông tin: Ten students said that they do lots of exercise.

(10 bạn nói rằng họ thường xuyên tập thể dục.)

4 – c. How many students don’t eat any fruit? – one

(Có bao nhiêu học sinh không ăn nhiều trái cây? – một)

Thông tin:One student said they don’t eat any fruit.

(1 bạn nói không ăn trái cây.)