I-learn 7 – Unit 1 – Lesson 3 – Free Time
Tiếng Việt
Hãy nghe một bài nói về các môn thể thao mạo hiểm. Người nói cảm thấy thế nào về chúng?
Tôi đã từng dành rất nhiều thời gian chơi bóng đá.
Rồi một ngày, một người bạn đã giới thiệu cho tôi các môn thể thao mạo hiểm. Đây là những môn thể thao rất nguy hiểm và thú vị, ví dụ như trượt ván và lướt sóng.
Môn thể thao mạo hiểm đầu tiên tôi thử là leo núi. Tôi học cách leo ở trung tâm leo núi trong nhà, nhưng chẳng lâu sau tôi đã leo những ngọn núi thật.
Sau đó, tôi sẵn sàng cho một thử thách mới.
Tôi nghe về trò chơi zorbing và nghĩ rằng nó nghe rất thú vị. Zorbing là khi bạn chui vào một quả bóng mềm khổng lồ và lăn xuống đồi.
Lần đầu tôi chơi zorbing, tôi đã khá sợ hãi. Tôi nghĩ quả bóng sẽ vỡ! Tất nhiên, mọi thứ đều ổn và tôi đã rất thích nó.
10 câu hỏi liên quan đến bài viết
-
Người nói từng chơi môn thể thao nào trước khi biết đến thể thao mạo hiểm?
-
Ai đã giới thiệu người nói về thể thao mạo hiểm?
-
Kể tên hai môn thể thao mạo hiểm được nhắc đến trong bài.
-
Môn thể thao mạo hiểm đầu tiên người nói thử là gì?
-
Người nói học leo núi ở đâu?
-
Sau khi leo núi, người nói muốn thử điều gì?
-
Zorbing là gì?
-
Lần đầu chơi zorbing, cảm giác của người nói như thế nào?
-
Người nói có nghĩ quả bóng sẽ vỡ không?
-
Cuối cùng, người nói có thích zorbing không?
Song ngữ:
Hãy nghe một bài nói về các môn thể thao mạo hiểm. Người nói cảm thấy thế nào về chúng?
Listen to a talk about extreme sports. How does the speaker feel about them?
Tôi từng dành rất nhiều thời gian chơi bóng đá.
I used to spend a lot of time playing soccer.
Rồi một ngày, một người bạn giới thiệu cho tôi các môn thể thao mạo hiểm.
Then, one day, a friend introduced me to extreme sports.
Đây là những môn thể thao rất nguy hiểm và thú vị, ví dụ như trượt ván và lướt sóng.
These are sports that are very dangerous and exciting, for example, skateboarding and surfing.
Môn thể thao mạo hiểm đầu tiên tôi đã thử là leo núi.
The first extreme sport I tried was rock climbing.
Tôi đã học cách leo ở trung tâm leo núi trong nhà, nhưng chẳng lâu sau tôi đã leo những ngọn núi thật.
I learned how to do it at an indoor rock climbing center, but I was soon climbing mountains.
Sau đó, tôi đã sẵn sàng cho một thử thách mới.
After that, I was ready for a new challenge.
Tôi nghe về trò chơi zorbing và nghĩ rằng nó nghe rất thú vị.
I heard about zorbing and thought it sounded really exciting.
Zorbing là khi bạn chui vào một quả bóng mềm khổng lồ và lăn xuống đồi.
Zorbing is when you get inside a big, soft ball, and roll down a hill.
Lần đầu tôi chơi zorbing, tôi đã khá sợ hãi.
The first time I went zorbing, I was pretty scared.
Tôi nghĩ quả bóng sẽ vỡ! Tất nhiên, mọi thứ đều ổn và tôi đã rất thích nó.
I thought the ball would break! Of course, everything was OK and I loved it.
English:
Listen to a talk about extreme sports. How does the speaker feel about them?
I used to spend a lot of time playing soccer.
Then, one day, a friend introduced me to extreme sports. These are sports that are very dangerous and exciting, for example, skateboarding and surfing.
The first extreme sport I tried was rock climbing. I learned how to do it at an indoor rock climbing center, but I was soon climbing mountains.
After that, I was ready for a new challenge.
I heard about zorbing and thought it sounded really exciting. Zorbing is when you get inside a big, soft ball, and roll down a hill.
The first time I went zorbing, I was pretty scared. I thought the ball would break! Of course, everything was OK and I loved it.
NGHE CHẬM
NGHE NHANH
Câu hỏi tăng cường:
1. Người nói từng chơi môn thể thao nào trước khi biết đến thể thao mạo hiểm?
What sport did the speaker play before discovering extreme sports?
→ Cô ấy từng chơi bóng đá.
→ She played soccer.
2. Ai đã giới thiệu người nói về thể thao mạo hiểm?
Who introduced the speaker to extreme sports?
→ Một người bạn đã giới thiệu cho cô ấy.
→ A friend introduced her.
3. Kể tên hai môn thể thao mạo hiểm được nhắc đến trong bài.
Name two extreme sports mentioned in the text.
→ Trượt ván và lướt sóng.
→ Skateboarding and surfing.
4. Môn thể thao mạo hiểm đầu tiên người nói thử là gì?
What was the first extreme sport the speaker tried?
→ Đó là leo núi.
→ That was Rock climbing.
5. Người nói học leo núi ở đâu?
Where did the speaker learn how to climb?
→ Ở trung tâm leo núi trong nhà.
→ At an indoor rock climbing center.
6. Sau khi leo núi, người nói muốn thử điều gì?
What did the speaker want to try after rock climbing?
→ Cô ấy muốn thử một thử thách mới, đó là zorbing.
→ She wanted a new challenge, which was zorbing.
7. Zorbing là gì?
What is zorbing?
→ Zorbing là trò chui vào một quả bóng mềm khổng lồ và lăn xuống đồi.
→ Zorbing is when you get inside a big, soft ball and roll down a hill.
8. Lần đầu chơi zorbing, cảm giác của người nói như thế nào?
How did the speaker feel the first time she tried zorbing?
→ Cô ấy đã khá sợ hãi.
→ She felt pretty scared.
9. Người nói có nghĩ quả bóng sẽ vỡ không?
Did the speaker think the ball would break?
→ Có, cô ấy nghĩ quả bóng sẽ vỡ.
→ Yes, she thought it would break.
10. Cuối cùng, người nói có thích zorbing không?
Did the speaker enjoy zorbing in the end?
→ Có, cô ấy đã rất thích nó.
→ Yes, she loved it.
