Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành quảng cáo

Display advertising: Quảng cáo trưng bày Body copy: Viết nội dung thân bài cho quảng cáo Billings: Tổng doanh thu quảng cáo Advertiser: Khách hàng, người sử dụng quảng cáo Consumer market: Thị trường của đối tượng tiêu dùng Billboard: Biển bảng Buying center: Bộ phận mua dịch vụ Commission: Hoa hồng quảng cáo Message

10 Chủ đề từ vựng tiếng Anh thi THPT Quốc gia nhất định phải nhớ

Danh sách từ vựng tiếng Anh thi THPT Quốc gia Family TỪ VỰNG (LOẠI TỪ) PHIÊN ÂM NGHĨA adjust (v) /əˈdʒʌst/ điều chỉnh benefit (n) /ˈbenɪfɪt/ lợi ích bond (n) /bɒnd/ sự gắn bó, kết nối breadwinner (n) /ˈbredwɪnə(r)/ người trụ cột đi làm nuôi gia đình character (n) /ˈkærəktə(r)/ tính cách damage (v) /ˈdæmɪdʒ/