23/05/2024
Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành quảng cáo

Display advertising: Quảng cáo trưng bày Body copy: Viết nội dung thân bài cho quảng cáo Billings: Tổng doanh thu quảng cáo Advertiser: Khách hàng, người sử dụng quảng cáo Consumer market: Thị trường của đối tượng tiêu dùng Billboard: Biển bảng Buying center: Bộ phận mua dịch vụ Commission: Hoa hồng quảng cáo Message